STT | Cổ Phiếu | Nắm giữ | Giá mua | Giá hiện tại | Lãi Lỗ |
---|---|---|---|---|---|
1 | MSB | *** | 10.979 | 11.800 | 7.48 % |
2 | SHB | *** | 9.797 | 10.000 | 2.07 % |
3 | SSB | *** | 17.934 | 19.800 | 10.40 % |
4 | SSI | *** | 25.411 | 26.650 | 4.88 % |
Tổng giá trị mua vào | *** đ | ||||
Tổng giá trị hiện tại | *** đ | ||||
Tổng Lãi | 3.662.708 đ | ||||
Tỉ lệ Lãi Lỗ | 5.33 % |
CP | Nắm giữ | Giá mua | Hiện tại | Lãi Lỗ |
---|---|---|---|---|
MSB | *** | 10.979 | 11.800 | 7.48 |
SHB | *** | 9.797 | 10.000 | 2.07 |
SSB | *** | 17.934 | 19.800 | 10.40 |
SSI | *** | 25.411 | 26.650 | 4.88 |
Tổng mua vào | *** đ | |||
Tổng hiện tại | *** đ | |||
Tổng Lãi | 3.662.708 đ | |||
Lãi Lỗ | 5.33 % |