Đặt hàng
Chọn cổ phiếu bạn muốn nhận thông tin
Để tăng hiệu quả đầu tư chúng tôi gợi ý bạn chọn nhiều hơn 10 mã và gói tối thiểu là 6 tháng.
# | Mã chứng khoán | Giá hiện tại | Tên công ty | Tần suất Mua | Win Rate | Risk Reward | Hiệu quả | Lịch sử |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AAA | 8.710 | Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 3.6 ngày/lần | 61.31 % | 0.8 | 60.19 % | Excel file | |
AAS | 9.000 | Công ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 6.8 ngày/lần | 69.19 % | 1.1 | 50.69 % | Excel file | |
AAV | 6.800 | Công ty Cổ phần AAV Group | 5.5 ngày/lần | 53.38 % | 0.4 | -6.83 % | Excel file | |
ABB | 8.200 | Ngân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 5.6 ngày/lần | 56.19 % | 1.1 | 15.83 % | Excel file | |
ABS | 4.470 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.2 ngày/lần | 57.41 % | 1.0 | 48.58 % | Excel file | |
ABW | 9.000 | Công ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 12.5 ngày/lần | 40.00 % | 0.4 | -5.42 % | Excel file | |
ACB | 26.450 | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 3.4 ngày/lần | 68.23 % | 0.8 | 29.75 % | Excel file | |
ACV | 104.800 | Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 4.4 ngày/lần | 50.16 % | 0.7 | 10.13 % | Excel file | |
ADS | 9.130 | Công ty Cổ phần DAMSAN | 4.1 ngày/lần | 56.28 % | 0.4 | -4.25 % | Excel file | |
AGG | 17.250 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 4.4 ngày/lần | 55.63 % | 0.8 | 11.13 % | Excel file | |
AGR | 18.350 | Công ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 4.6 ngày/lần | 70.77 % | 0.6 | 60.39 % | Excel file | |
AMV | 2.200 | Công ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 4.0 ngày/lần | 37.50 % | 0.2 | -35.90 % | Excel file | |
ANV | 17.300 | Công ty Cổ phần Nam Việt | 5.9 ngày/lần | 66.41 % | 1.0 | 72.47 % | Excel file | |
APG | 9.660 | Công ty Cổ phần Chứng khoán APG | 3.9 ngày/lần | 57.75 % | 0.5 | 32.13 % | Excel file | |
APH | 7.140 | Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 4.9 ngày/lần | 60.77 % | 0.6 | 7.68 % | Excel file | |
API | 7.400 | Công ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 8.8 ngày/lần | 41.77 % | 0.4 | -21.55 % | Excel file | |
APS | 6.400 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.5 ngày/lần | 62.12 % | 0.5 | 18.04 % | Excel file | |
ASM | 8.120 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 5.3 ngày/lần | 69.93 % | 1.1 | 42.39 % | Excel file | |
BAF | 33.950 | Công ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 4.1 ngày/lần | 70.15 % | 0.6 | 19.79 % | Excel file | |
BCC | 7.900 | Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 5.1 ngày/lần | 47.48 % | 0.6 | 13.04 % | Excel file | |
BCG | 3.970 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 4.5 ngày/lần | 60.64 % | 0.9 | 63.05 % | Excel file | |
BCM | 80.200 | Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 4.6 ngày/lần | 62.58 % | 0.9 | 62.78 % | Excel file | |
BFC | 42.200 | Công ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 3.4 ngày/lần | 74.06 % | 0.9 | 66.98 % | Excel file | |
BID | 41.400 | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 4.3 ngày/lần | 48.94 % | 0.7 | 4.07 % | Excel file | |
BMI | 20.950 | Tổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 3.8 ngày/lần | 62.19 % | 0.4 | 7.81 % | Excel file | |
BMP | 122.100 | Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 3.9 ngày/lần | 62.88 % | 0.9 | 51.49 % | Excel file | |
BSI | 56.000 | Công ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 4.3 ngày/lần | 67.28 % | 0.9 | 78.56 % | Excel file | |
BSR | 19.750 | Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 3.9 ngày/lần | 62.33 % | 0.7 | 32.23 % | Excel file | |
BVB | 14.600 | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 5.0 ngày/lần | 59.70 % | 0.8 | 50.13 % | Excel file | |
BVH | 56.200 | Tập đoàn Bảo Việt | 4.6 ngày/lần | 55.52 % | 0.4 | -5.36 % | Excel file | |
BVS | 40.200 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 4.1 ngày/lần | 63.85 % | 0.5 | 26.48 % | Excel file | |
BWE | 44.900 | Công ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 3.4 ngày/lần | 57.21 % | 0.8 | 24.89 % | Excel file | |
C4G | 8.800 | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 4.8 ngày/lần | 60.85 % | 0.6 | 43.63 % | Excel file | |
CDC | 21.700 | Công ty Cổ phần Chương Dương | 4.6 ngày/lần | 58.25 % | 1.1 | 15.20 % | Excel file | |
CEN | 1.900 | Công ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 7.1 ngày/lần | 57.14 % | 0.7 | 46.72 % | Excel file | |
CEO | 14.900 | Công ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 6.5 ngày/lần | 62.29 % | 1.1 | 74.94 % | Excel file | |
CII | 14.250 | Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 ngày/lần | 67.88 % | 0.7 | 54.02 % | Excel file | |
CMG | 43.950 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 5.4 ngày/lần | 58.16 % | 0.8 | 24.04 % | Excel file | |
CMS | 9.300 | Công ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 7.6 ngày/lần | 53.97 % | 1.1 | 57.46 % | Excel file | |
CMX | 8.300 | Công ty Cổ phần CAMIMEX Group | 4.7 ngày/lần | 68.85 % | 0.8 | 87.85 % | Excel file | |
CNG | 30.950 | Công ty Cổ phần CNG Việt Nam | 4.5 ngày/lần | 60.30 % | 0.6 | 15.29 % | Excel file | |
CRE | 7.110 | Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 3.8 ngày/lần | 68.55 % | 0.5 | 21.69 % | Excel file | |
CSV | 43.200 | Công ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 3.8 ngày/lần | 74.15 % | 0.4 | 18.51 % | Excel file | |
CTD | 91.300 | Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 5.9 ngày/lần | 74.80 % | 1.2 | 158.40 % | Excel file | |
CTF | 20.500 | Công ty Cổ phần City Auto | 4.1 ngày/lần | 59.15 % | 0.7 | 8.53 % | Excel file | |
CTG | 42.450 | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 3.8 ngày/lần | 58.10 % | 0.5 | 1.41 % | Excel file | |
CTI | 21.600 | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 3.7 ngày/lần | 55.18 % | 0.8 | 34.46 % | Excel file | |
CTR | 120.200 | Tổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 3.3 ngày/lần | 74.41 % | 0.9 | 91.61 % | Excel file | |
CTS | 39.200 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 4.3 ngày/lần | 68.75 % | 0.6 | 75.19 % | Excel file | |
DAH | 3.540 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 5.7 ngày/lần | 44.40 % | 0.3 | -7.61 % | Excel file | |
DBC | 30.150 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 4.6 ngày/lần | 62.42 % | 0.5 | 21.17 % | Excel file | |
DBD | 57.200 | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 4.1 ngày/lần | 43.66 % | 0.3 | -18.08 % | Excel file | |
DCM | 35.000 | Công ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 4.0 ngày/lần | 66.67 % | 1.0 | 34.23 % | Excel file | |
DDG | 3.300 | Công ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.3 ngày/lần | 65.51 % | 0.1 | -64.74 % | Excel file | |
DDV | 19.600 | Công ty Cổ phần DAP - Vinachem | 4.8 ngày/lần | 65.02 % | 0.6 | 26.85 % | Excel file | |
DGC | 110.500 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 3.7 ngày/lần | 73.44 % | 0.7 | 35.28 % | Excel file | |
DGT | 5.600 | Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.1 ngày/lần | 45.13 % | 0.1 | -51.57 % | Excel file | |
DGW | 40.650 | Công ty Cổ phần Thế Giới Số | 4.3 ngày/lần | 63.53 % | 0.5 | 27.03 % | Excel file | |
DHA | 40.250 | Công ty Cổ phần Hóa An | 4.3 ngày/lần | 58.43 % | 0.6 | 35.47 % | Excel file | |
DHC | 33.900 | CTCP DONG HAI BEN TRE | 3.2 ngày/lần | 63.20 % | 0.9 | 68.32 % | Excel file | |
DIG | 20.150 | Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 5.8 ngày/lần | 68.56 % | 0.5 | 73.18 % | Excel file | |
DLG | 2.030 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 5.7 ngày/lần | 66.55 % | 0.5 | 29.27 % | Excel file | |
DPG | 48.500 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 4.4 ngày/lần | 63.51 % | 0.6 | 43.02 % | Excel file | |
DPM | 36.700 | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | # ngày/lần | # | # | 0.00 % | Excel file | |
DPR | 47.500 | Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 3.9 ngày/lần | 72.58 % | 0.4 | 14.59 % | Excel file | |
DRC | 27.000 | Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 3.5 ngày/lần | 70.04 % | 0.6 | 30.95 % | Excel file | |
DRH | 1.900 | Công ty Cổ phần DRH Holdings | 6.1 ngày/lần | 62.35 % | 0.9 | 102.37 % | Excel file | |
DRI | 15.800 | Công ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 4.1 ngày/lần | 65.17 % | 0.8 | 30.25 % | Excel file | |
DSC | 16.900 | Công ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 7.7 ngày/lần | 52.00 % | 0.5 | 1.27 % | Excel file | |
DTD | 23.600 | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 4.6 ngày/lần | 59.13 % | 0.8 | 88.16 % | Excel file | |
DVM | 8.300 | Công ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | # ngày/lần | # | # | 0.00 % | Excel file | |
DXG | 16.400 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 4.2 ngày/lần | 75.38 % | 0.8 | 168.56 % | Excel file | |
DXP | 11.300 | Công ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 4.2 ngày/lần | 52.01 % | 1.1 | 36.92 % | Excel file | |
DXS | 7.320 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 4.1 ngày/lần | 63.68 % | 0.8 | 44.37 % | Excel file | |
E1VFVN30 | 24.300 | QUY ETF DCVFMVN30 | # ngày/lần | # | # | 0.00 % | Excel file | |
EIB | 21.050 | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 4.1 ngày/lần | 63.99 % | 0.9 | 31.86 % | Excel file | |
ELC | 26.900 | Công ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 4.9 ngày/lần | 65.09 % | 0.6 | 49.62 % | Excel file | |
EVE | 10.950 | Công ty Cổ phần Everpia | 4.8 ngày/lần | 52.40 % | 0.7 | 13.19 % | Excel file | |
EVF | 10.500 | Công ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 3.8 ngày/lần | 70.17 % | 0.8 | 115.05 % | Excel file | |
EVG | 6.450 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.9 ngày/lần | 59.12 % | 0.6 | 25.55 % | Excel file | |
EVS | 6.500 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 6.1 ngày/lần | 44.93 % | 0.2 | -30.91 % | Excel file | |
FCN | 14.750 | Công ty Cổ phần FECON | 4.2 ngày/lần | 66.67 % | 0.4 | 20.21 % | Excel file | |
FIR | 6.900 | Công ty Cổ phần Địa ốc First Real | 3.8 ngày/lần | 73.07 % | 0.7 | 18.65 % | Excel file | |
FIT | 4.210 | Công ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 5.9 ngày/lần | 58.75 % | 0.6 | 37.75 % | Excel file | |
FOX | 102.000 | Công ty Cổ phần Viễn thông FPT | 4.2 ngày/lần | 66.37 % | 0.8 | 43.39 % | Excel file | |
FPT | 139.300 | Công ty Cổ phần FPT | 2.8 ngày/lần | 72.80 % | 0.8 | 52.97 % | Excel file | |
FRT | 177.500 | Công ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 4.6 ngày/lần | 75.40 % | 1.4 | 58.25 % | Excel file | |
FTS | 50.800 | Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 4.5 ngày/lần | 64.17 % | 0.6 | 37.73 % | Excel file | |
FUESSVFL | 23.550 | QUY ETF SSIAM VNFIN LEAD | # ngày/lần | # | # | 0.00 % | Excel file | |
G36 | 6.800 | Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 5.1 ngày/lần | 65.44 % | 0.7 | 54.09 % | Excel file | |
GAS | 67.800 | Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 4.9 ngày/lần | 58.48 % | 0.5 | 0.29 % | Excel file | |
GEG | 12.700 | Công ty Cổ phần Điện Gia Lai | 4.9 ngày/lần | 58.76 % | 0.7 | 28.20 % | Excel file | |
GEX | 22.950 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 3.6 ngày/lần | 54.42 % | 1.0 | 48.65 % | Excel file | |
GIL | 16.950 | Công ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 3.8 ngày/lần | 64.60 % | 0.5 | 16.71 % | Excel file | |
GKM | 4.600 | Công ty Cổ phần Khang Minh Group | 5.2 ngày/lần | 42.63 % | 0.5 | -7.70 % | Excel file | |
GMD | 61.500 | Công ty Cổ phần Gemadept | 4.0 ngày/lần | 63.10 % | 0.5 | 5.88 % | Excel file | |
GVR | 33.300 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 4.5 ngày/lần | 68.04 % | 0.7 | 64.20 % | Excel file | |
HAG | 12.550 | Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 5.1 ngày/lần | 57.60 % | 0.5 | 3.09 % | Excel file | |
HAH | 51.400 | Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 3.3 ngày/lần | 75.16 % | 1.2 | 132.84 % | Excel file | |
HAX | 17.900 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 3.4 ngày/lần | 72.88 % | 0.7 | 40.36 % | Excel file | |
HBC | 7.200 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 5.2 ngày/lần | 61.36 % | 0.5 | 17.23 % | Excel file | |
HCD | 8.030 | Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 4.9 ngày/lần | 54.18 % | 0.4 | -1.39 % | Excel file | |
HCM | 32.150 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 4.7 ngày/lần | 64.84 % | 0.7 | 116.69 % | Excel file | |
HDB | 23.700 | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 4.0 ngày/lần | 75.93 % | 1.0 | 50.90 % | Excel file | |
HDC | 26.000 | Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 5.6 ngày/lần | 70.50 % | 0.5 | 36.00 % | Excel file | |
HDG | 27.700 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 4.0 ngày/lần | 67.50 % | 0.9 | 61.35 % | Excel file | |
HHP | 9.200 | Công ty Cổ phần HHP Global | 4.8 ngày/lần | 47.68 % | 0.4 | -9.53 % | Excel file | |
HHS | 8.340 | Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 3.4 ngày/lần | 72.83 % | 0.9 | 106.99 % | Excel file | |
HHV | 13.000 | Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 5.4 ngày/lần | 64.68 % | 0.4 | 33.76 % | Excel file | |
HPG | 27.950 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 4.1 ngày/lần | 69.21 % | 0.5 | 41.30 % | Excel file | |
HPX | 4.570 | Công ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.3 ngày/lần | 56.40 % | 0.2 | -65.03 % | Excel file | |
HQC | 3.200 | Công ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 6.9 ngày/lần | 67.30 % | 1.2 | 187.11 % | Excel file | |
HSG | 18.700 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 4.7 ngày/lần | 71.85 % | 0.7 | 103.28 % | Excel file | |
HT1 | 12.600 | Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 4.5 ngày/lần | 63.58 % | 0.5 | 30.12 % | Excel file | |
HTN | 10.450 | Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 3.8 ngày/lần | 55.86 % | 0.6 | 22.48 % | Excel file | |
HUT | 16.400 | Công ty Cổ phần Tasco | 6.2 ngày/lần | 71.68 % | 0.8 | 59.87 % | Excel file | |
HVN | 28.400 | Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 5.3 ngày/lần | 56.97 % | 1.1 | 43.56 % | Excel file | |
IDC | 56.600 | Tổng Công ty IDICO - CTCP | 4.3 ngày/lần | 69.72 % | 0.4 | 11.84 % | Excel file | |
IDI | 7.630 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 5.1 ngày/lần | 68.47 % | 0.8 | 66.45 % | Excel file | |
IDJ | 5.500 | Công ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.4 ngày/lần | 39.50 % | 0.3 | -27.61 % | Excel file | |
IJC | 15.350 | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 3.8 ngày/lần | 70.65 % | 0.8 | 98.99 % | Excel file | |
IMP | 45.950 | Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 3.6 ngày/lần | 70.83 % | 1.0 | 43.30 % | Excel file | |
IPA | 13.500 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 6.7 ngày/lần | 58.46 % | 0.3 | -5.93 % | Excel file | |
ITA | 2.350 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.8 ngày/lần | 58.18 % | 0.4 | 11.52 % | Excel file | |
ITC | 11.000 | Công ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 5.8 ngày/lần | 63.85 % | 0.6 | 36.06 % | Excel file | |
JVC | 5.220 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 5.4 ngày/lần | 55.67 % | 0.6 | 16.35 % | Excel file | |
KBC | 30.150 | Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 4.9 ngày/lần | 63.72 % | 0.7 | 71.77 % | Excel file | |
KDC | 57.000 | Công ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 4.3 ngày/lần | 55.39 % | 0.7 | 6.62 % | Excel file | |
KDH | 33.150 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 3.4 ngày/lần | 66.35 % | 0.6 | 40.59 % | Excel file | |
KHG | 5.540 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.7 ngày/lần | 62.91 % | 1.2 | 38.55 % | Excel file | |
KOS | 39.450 | Công ty Cổ phần KOSY | 4.0 ngày/lần | 72.28 % | 0.9 | 19.04 % | Excel file | |
KSB | 20.650 | Công ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 5.0 ngày/lần | 61.48 % | 0.9 | 106.52 % | Excel file | |
L14 | 30.800 | Công ty Cổ phần Licogi 14 | 5.9 ngày/lần | 61.06 % | 0.4 | -1.11 % | Excel file | |
LAS | 19.600 | Công ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 3.5 ngày/lần | 72.26 % | 0.8 | 84.43 % | Excel file | |
LCG | 10.900 | Công ty Cổ phần Lizen | 4.7 ngày/lần | 65.75 % | 0.5 | 16.99 % | Excel file | |
LDG | 2.110 | Công ty Cổ phần Đầu tư LDG | 6.5 ngày/lần | 50.85 % | 0.4 | -10.57 % | Excel file | |
LHG | 36.550 | Công ty Cổ phần Long Hậu | 3.7 ngày/lần | 71.54 % | 0.7 | 67.49 % | Excel file | |
LIG | 3.200 | Công ty Cổ phần Licogi 13 | 4.9 ngày/lần | 47.37 % | 0.4 | -17.45 % | Excel file | |
LPB | 34.800 | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 4.7 ngày/lần | 73.08 % | 1.0 | 115.03 % | Excel file | |
LSS | 10.900 | Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 5.0 ngày/lần | 52.26 % | 0.5 | 18.62 % | Excel file | |
LTG | 7.700 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 4.8 ngày/lần | 49.82 % | 0.5 | -3.88 % | Excel file | |
MBB | 24.500 | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 3.5 ngày/lần | 76.46 % | 0.8 | 61.92 % | Excel file | |
MBG | 3.600 | Công ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.7 ngày/lần | 52.30 % | 0.4 | 5.38 % | Excel file | |
MBS | 31.000 | Công ty Cổ phần Chứng khoán MB | 4.1 ngày/lần | 65.27 % | 0.4 | 16.98 % | Excel file | |
MCH | 147.800 | Công ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 3.6 ngày/lần | 50.80 % | 0.6 | 4.13 % | Excel file | |
MHC | 8.130 | Công ty Cổ phần MHC | 6.4 ngày/lần | 44.13 % | 0.4 | -16.85 % | Excel file | |
MIG | 17.800 | Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 3.9 ngày/lần | 67.39 % | 0.8 | 28.90 % | Excel file | |
MPC | 13.600 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 3.9 ngày/lần | 56.21 % | 0.7 | 13.78 % | Excel file | |
MSB | 11.800 | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 3.6 ngày/lần | 66.67 % | 1.0 | 19.00 % | Excel file | |
MSH | 58.600 | Công ty Cổ phần May Sông Hồng | 4.2 ngày/lần | 65.09 % | 0.8 | 36.63 % | Excel file | |
MSN | 68.900 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 4.0 ngày/lần | 67.81 % | 0.9 | 59.55 % | Excel file | |
MSR | 22.600 | Công ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 4.3 ngày/lần | 46.98 % | 0.6 | 20.32 % | Excel file | |
MST | 6.700 | Công ty Cổ phần Đầu tư MST | 4.4 ngày/lần | 53.58 % | 0.3 | -28.89 % | Excel file | |
MWG | 62.200 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 3.4 ngày/lần | 70.48 % | 0.8 | 33.92 % | Excel file | |
NAB | 17.250 | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 4.0 ngày/lần | 69.72 % | 0.9 | 47.81 % | Excel file | |
NBB | 22.000 | Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 3.6 ngày/lần | 52.09 % | 0.3 | -22.30 % | Excel file | |
NHA | 27.700 | Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 5.9 ngày/lần | 59.06 % | 0.5 | 19.68 % | Excel file | |
NHH | 13.200 | Công ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 4.2 ngày/lần | 46.88 % | 0.3 | -16.13 % | Excel file | |
NKG | 15.800 | Công ty Cổ phần Thép Nam Kim | 4.7 ngày/lần | 75.00 % | 0.7 | 76.37 % | Excel file | |
NLG | 33.500 | Công ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 3.0 ngày/lần | 75.51 % | 0.6 | 102.12 % | Excel file | |
NRC | 5.900 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 5.7 ngày/lần | 29.63 % | 0.2 | -48.65 % | Excel file | |
NT2 | 20.150 | Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 3.9 ngày/lần | 55.83 % | 0.5 | 0.20 % | Excel file | |
NTL | 18.350 | Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 3.2 ngày/lần | 73.02 % | 1.1 | 86.70 % | Excel file | |
NVB | 11.600 | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 5.2 ngày/lần | 36.74 % | 0.3 | -43.04 % | Excel file | |
NVL | 10.400 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 4.9 ngày/lần | 55.45 % | 0.8 | 14.51 % | Excel file | |
OCB | 11.450 | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 3.9 ngày/lần | 57.04 % | 0.5 | 1.60 % | Excel file | |
OGC | 5.310 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.6 ngày/lần | 61.51 % | 0.7 | 30.56 % | Excel file | |
OIL | 13.000 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | # ngày/lần | # | # | 0.00 % | Excel file | |
ORS | 14.050 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 4.1 ngày/lần | 76.65 % | 1.0 | 99.59 % | Excel file | |
PAN | 27.650 | Công ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 4.1 ngày/lần | 73.11 % | 0.7 | 54.62 % | Excel file | |
PC1 | 23.700 | Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 4.6 ngày/lần | 66.21 % | 0.7 | 60.87 % | Excel file | |
PDR | 20.400 | Công ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 4.0 ngày/lần | 64.79 % | 0.5 | 14.87 % | Excel file | |
PET | 23.850 | Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 4.0 ngày/lần | 74.01 % | 1.1 | 161.64 % | Excel file | |
PHR | 64.500 | Công ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 3.1 ngày/lần | 67.64 % | 0.8 | 57.91 % | Excel file | |
PLC | 25.700 | Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 4.3 ngày/lần | 58.78 % | 0.6 | 17.20 % | Excel file | |
PLX | 43.000 | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 4.6 ngày/lần | 56.15 % | 1.1 | 34.66 % | Excel file | |
PNJ | 93.300 | Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 3.8 ngày/lần | 63.81 % | 0.8 | 28.17 % | Excel file | |
POM | 2.200 | Công ty Cổ phần Thép Pomina | 6.0 ngày/lần | 49.03 % | 0.6 | 16.83 % | Excel file | |
POW | 12.050 | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 5.1 ngày/lần | 58.03 % | 0.8 | 24.50 % | Excel file | |
PPC | 11.450 | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 5.2 ngày/lần | 62.36 % | 0.9 | 30.60 % | Excel file | |
PSH | 1.900 | Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 7.8 ngày/lần | 58.13 % | 1.0 | 78.90 % | Excel file | |
PTB | 59.000 | Công ty Cổ phần Phú Tài | 3.0 ngày/lần | 78.02 % | 0.7 | 41.17 % | Excel file | |
PVB | 34.600 | Công ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 4.5 ngày/lần | 63.30 % | 0.7 | 29.66 % | Excel file | |
PVC | 11.200 | Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 5.8 ngày/lần | 60.89 % | 0.7 | 29.82 % | Excel file | |
PVD | 23.850 | Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 4.1 ngày/lần | 73.18 % | 1.4 | 94.14 % | Excel file | |
PVP | 16.600 | Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 3.5 ngày/lần | 67.93 % | 0.6 | 40.21 % | Excel file | |
PVS | 33.900 | Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 4.0 ngày/lần | 59.19 % | 0.7 | 47.23 % | Excel file | |
PVT | 26.000 | Tổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 4.1 ngày/lần | 64.94 % | 0.7 | 41.77 % | Excel file | |
PXL | 14.800 | Công ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 5.3 ngày/lần | 57.83 % | 1.2 | 119.84 % | Excel file | |
QCG | 12.450 | Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 6.4 ngày/lần | 51.95 % | 1.4 | 80.27 % | Excel file | |
QNS | 50.300 | Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 3.6 ngày/lần | 58.90 % | 0.9 | 21.98 % | Excel file | |
QTP | 14.000 | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 3.9 ngày/lần | 56.60 % | 0.5 | -1.43 % | Excel file | |
RDP | 1.310 | Công ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.9 ngày/lần | 42.71 % | 0.5 | -0.90 % | Excel file | |
REE | 75.000 | Công ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 4.0 ngày/lần | 71.21 % | 1.2 | 22.41 % | Excel file | |
S99 | 8.400 | Công ty Cổ phần SCI | 5.2 ngày/lần | 62.65 % | 0.8 | 48.37 % | Excel file | |
SAB | 51.400 | Tổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 6.5 ngày/lần | 45.16 % | 0.5 | -7.13 % | Excel file | |
SAM | 7.350 | Công ty Cổ phần SAM Holdings | 6.6 ngày/lần | 57.87 % | 0.6 | 9.39 % | Excel file | |
SBS | 5.400 | Công ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 5.8 ngày/lần | 63.36 % | 0.7 | 54.53 % | Excel file | |
SBT | 15.000 | Công ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 4.8 ngày/lần | 58.66 % | 0.7 | 42.68 % | Excel file | |
SCG | 65.500 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 8.1 ngày/lần | 35.24 % | 0.3 | -15.41 % | Excel file | |
SCR | 6.330 | Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 4.6 ngày/lần | 70.23 % | 0.5 | 33.72 % | Excel file | |
SCS | 74.400 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 3.4 ngày/lần | 66.01 % | 0.7 | 16.82 % | Excel file | |
SHB | 10.000 | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 4.4 ngày/lần | 64.57 % | 0.7 | 41.27 % | Excel file | |
SHI | 14.850 | Công ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 6.4 ngày/lần | 60.50 % | 1.1 | 15.88 % | Excel file | |
SHS | 14.500 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 4.3 ngày/lần | 66.98 % | 0.4 | 35.18 % | Excel file | |
SIP | 91.100 | Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 4.6 ngày/lần | 64.47 % | 1.1 | 50.02 % | Excel file | |
SJS | 101.100 | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 3.2 ngày/lần | 63.12 % | 1.5 | 54.44 % | Excel file | |
SKG | 12.700 | Công ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 3.4 ngày/lần | 68.17 % | 1.0 | 48.58 % | Excel file | |
SMC | 5.810 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 4.8 ngày/lần | 57.75 % | 0.3 | -10.15 % | Excel file | |
SSB | 19.800 | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 5.2 ngày/lần | 50.00 % | 0.7 | 1.07 % | Excel file | |
SSH | 70.800 | Công ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 7.2 ngày/lần | 68.18 % | 1.7 | 21.88 % | Excel file | |
SSI | 26.650 | Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 4.1 ngày/lần | 65.90 % | 0.4 | 22.95 % | Excel file | |
ST8 | 7.980 | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 6.6 ngày/lần | 45.77 % | 0.8 | 26.63 % | Excel file | |
STB | 40.000 | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 3.5 ngày/lần | 64.80 % | 0.6 | 18.35 % | Excel file | |
SZC | 45.300 | Công ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 3.7 ngày/lần | 66.07 % | 0.7 | 48.02 % | Excel file | |
TAR | 4.400 | Công ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 4.9 ngày/lần | 54.84 % | 0.6 | 9.96 % | Excel file | |
TCB | 27.800 | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 3.8 ngày/lần | 65.25 % | 0.4 | 11.95 % | Excel file | |
TCD | 2.950 | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 5.6 ngày/lần | 55.82 % | 1.0 | 84.92 % | Excel file | |
TCH | 17.850 | Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 4.5 ngày/lần | 60.37 % | 0.6 | 16.97 % | Excel file | |
TCI | 9.460 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 5.5 ngày/lần | 64.73 % | 0.4 | 6.38 % | Excel file | |
TCM | 40.650 | Công ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 4.4 ngày/lần | 48.82 % | 0.3 | -22.75 % | Excel file | |
TDC | 13.100 | Công ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 4.1 ngày/lần | 68.98 % | 0.5 | 25.64 % | Excel file | |
TDP | 33.000 | Công ty Cổ phần Thuận Đức | 7.2 ngày/lần | 36.31 % | 0.4 | -6.71 % | Excel file | |
TIG | 11.500 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 4.0 ngày/lần | 70.48 % | 0.9 | 130.92 % | Excel file | |
TIP | 22.650 | Công ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 4.0 ngày/lần | 61.19 % | 0.8 | 45.68 % | Excel file | |
TLG | 62.800 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 4.6 ngày/lần | 50.70 % | 0.4 | -9.62 % | Excel file | |
TLH | 6.100 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 5.0 ngày/lần | 72.95 % | 0.7 | 110.66 % | Excel file | |
TMS | 42.100 | Công ty Cổ phần Transimex | 3.5 ngày/lần | 59.00 % | 0.8 | 22.41 % | Excel file | |
TNG | 22.700 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 4.3 ngày/lần | 65.78 % | 0.6 | 40.41 % | Excel file | |
TNH | 19.050 | Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 7.1 ngày/lần | 62.84 % | 0.6 | 6.81 % | Excel file | |
TPB | 16.200 | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 3.0 ngày/lần | 67.24 % | 1.1 | 49.00 % | Excel file | |
TSC | 2.590 | Công ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 4.6 ngày/lần | 67.34 % | 0.7 | 153.07 % | Excel file | |
TTA | 12.650 | Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 4.6 ngày/lần | 45.75 % | 0.3 | -15.26 % | Excel file | |
TTF | 3.140 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 4.7 ngày/lần | 60.54 % | 0.5 | 13.28 % | Excel file | |
TV2 | 34.700 | Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 3.2 ngày/lần | 66.14 % | 0.6 | 39.85 % | Excel file | |
VAB | 10.400 | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 5.1 ngày/lần | 61.38 % | 1.4 | 13.06 % | Excel file | |
VC2 | 8.700 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 5.8 ngày/lần | 36.43 % | 0.3 | -48.99 % | Excel file | |
VC3 | 27.700 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 4.8 ngày/lần | 39.69 % | 0.5 | -11.07 % | Excel file | |
VC7 | 10.500 | Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 8.2 ngày/lần | 60.71 % | 1.3 | 89.04 % | Excel file | |
VCB | 96.800 | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 5.1 ngày/lần | 57.92 % | 0.9 | 24.76 % | Excel file | |
VCG | 21.700 | Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 4.5 ngày/lần | 55.27 % | 0.5 | 38.07 % | Excel file | |
VCI | 39.250 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 4.5 ngày/lần | 72.81 % | 0.8 | 124.00 % | Excel file | |
VCS | 58.600 | Công ty Cổ phần VICOSTONE | 3.8 ngày/lần | 56.36 % | 0.5 | 3.61 % | Excel file | |
VDS | 20.700 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 4.0 ngày/lần | 68.95 % | 0.8 | 94.01 % | Excel file | |
VEA | 40.400 | Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 5.4 ngày/lần | 55.65 % | 0.6 | 2.81 % | Excel file | |
VFS | 15.900 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 5.0 ngày/lần | 50.21 % | 0.7 | 7.10 % | Excel file | |
VGC | 50.200 | Tổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 3.6 ngày/lần | 73.18 % | 0.9 | 104.82 % | Excel file | |
VGI | 81.500 | Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 4.3 ngày/lần | 66.67 % | 0.8 | 40.69 % | Excel file | |
VGS | 31.500 | Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 4.9 ngày/lần | 63.98 % | 0.8 | 52.73 % | Excel file | |
VGT | 13.700 | Tập đoàn Dệt May Việt Nam | 4.5 ngày/lần | 61.39 % | 0.5 | 16.38 % | Excel file | |
VHC | 69.400 | Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 4.5 ngày/lần | 60.65 % | 0.6 | 18.11 % | Excel file | |
VHG | 1.900 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 7.0 ngày/lần | 48.97 % | 0.4 | -7.91 % | Excel file | |
VHM | 45.300 | Công ty Cổ phần Vinhomes | 4.2 ngày/lần | 54.98 % | 0.6 | 15.53 % | Excel file | |
VIB | 20.950 | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 3.9 ngày/lần | 67.69 % | 0.7 | 41.42 % | Excel file | |
VIC | 47.300 | Tập đoàn Vingroup - Công ty CP | 4.9 ngày/lần | 48.54 % | 0.7 | 9.27 % | Excel file | |
VIG | 6.200 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.9 ngày/lần | 64.02 % | 0.6 | 13.18 % | Excel file | |
VIP | 14.950 | Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 4.1 ngày/lần | 60.96 % | 0.6 | 8.03 % | Excel file | |
VIX | 11.900 | Công ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 6.1 ngày/lần | 68.91 % | 0.9 | 96.13 % | Excel file | |
VJC | 97.700 | Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 4.7 ngày/lần | 46.88 % | 0.7 | 4.64 % | Excel file | |
VLB | 45.800 | Công ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 4.3 ngày/lần | 42.86 % | 0.3 | -21.59 % | Excel file | |
VND | 14.100 | Công ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 5.4 ngày/lần | 67.86 % | 1.0 | 74.79 % | Excel file | |
VNE | 2.990 | Tổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.7 ngày/lần | 48.48 % | 0.3 | -37.72 % | Excel file | |
VNM | 62.500 | Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 5.1 ngày/lần | 58.43 % | 0.4 | -4.80 % | Excel file | |
VOS | 16.350 | Công ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 5.5 ngày/lần | 67.90 % | 1.2 | 68.59 % | Excel file | |
VPB | 19.400 | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 4.5 ngày/lần | 59.67 % | 0.8 | 24.40 % | Excel file | |
VPG | 12.300 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 4.9 ngày/lần | 64.44 % | 0.4 | 1.61 % | Excel file | |
VPI | 56.600 | Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 4.8 ngày/lần | 60.64 % | 1.4 | 21.96 % | Excel file | |
VRE | 18.250 | Công ty Cổ phần Vincom Retail | 5.2 ngày/lần | 43.30 % | 0.5 | -9.78 % | Excel file | |
VSC | 18.600 | Công ty Cổ phần Container Việt Nam | 3.9 ngày/lần | 58.33 % | 0.7 | 16.64 % | Excel file | |
VSH | 53.700 | Công ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 3.2 ngày/lần | 65.25 % | 1.1 | 21.21 % | Excel file | |
VTO | 16.400 | Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 3.5 ngày/lần | 68.53 % | 0.8 | 53.86 % | Excel file | |
VTP | 151.500 | Tổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 4.0 ngày/lần | 64.78 % | 1.1 | 54.80 % | Excel file | |
YEG | 15.950 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 5.0 ngày/lần | 60.00 % | 0.6 | 61.64 % | Excel file |
*Bạn sẽ được chuyển tới trang payos.vn, sau khi thanh toán xong hay giữ cửa sổ web này tới khi nó chuyển bạn về lại web của chúng tôi để nhận kết quả giáo dịch